 | [ngoại giao] |
|  | diplomatic |
|  | Gặp khó khăn về ngoại giao |
| To be in diplomatic straits |
|  | Trao đổi đại diện ngoại giao và lãnh sự |
| To exchange diplomatic and consular representatives |
|  | Xin tị nạn ngoại giao |
| To ask for diplomatic asylum |
|  | Giải quyết tranh chấp bằng đường ngoại giao |
| To settle a dispute through diplomatic channels |
|  | (ngành ngoại giao) diplomatic service; diplomacy |
|  | Vào ngành ngoại giao |
| To enter the diplomatic service |
|  | foreign affairs |
|  | Thứ trưởng ngoại giao |
| Undersecretary of State; Deputy Minister of Foreign Affairs |